- Copy speed 50 ppm
- 1st tray x 500 sheets
- 2 ndtray x 550 sheets
- Bypass 100 sheets
- Duplex tray
- 1 GB + 128 HDD
- PDL Printer: PCL5e, PCL6
- Color Scanner: Network TWAIN
- Color Touch Screen LCD
- USB & Network Interface
Giá bán : Liên hệ
0772.380.333,Di động : 0949.812.458
Thông tin sản phẩm
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT
| CHỨC NĂNG SAO CHỤP |
| Phương thức in |
Laser (Twin Laser Beam) |
| Khổ giấy sao chụp |
Min A6 - Max A3 |
| Tốc độ sao chụp (bản/ phút) |
50 |
| Sao chụp liên tục (tờ) |
999 |
| Thời gian khởi động (Giây) |
15 |
| Tốc độ chụp bản đầu tiên (Giây) |
4.1 |
| Mức phóng to/ Thu nhỏ (%) |
25 - 400 |
| Khay giấy vào tiêu chuẩn (Khay X tờ) |
2 tray x 550 |
| Khay giấy tay (tờ) |
100 |
| Khay chứa bản sao tiêu chuẩn (tờ) |
500 |
| Định lượng giấy sao chụp (gsm) |
Std tray: 60 - 216 / By pass: 52 - 220 |
| Độ phân giải (dpi) |
600 x 600 dpi |
| Mức phân giải sắc độ (mức) |
256 levels |
| Dung lượng bộ nhớ chuẩn (MB) |
512MB |
| Tính năng chia bộ tài liệu |
Standard: Max 999 sets |
| |
| Tính năng đảo mặt bản sao |
Standard |
| Công suất: Trung bình - Tối đa (Bản/ tháng) |
20K - 50K |
| CÁC TIỆN ÍCH SAO CHỤP |
| Hệ thống tăng tốc khởi động |
Yes |
| Hệ thống tái sử dụng mực thải |
Yes |
| Hệ thống bảng điều khiển |
LCD cảm ứng màu đa sắc (Có hiển thị nội dung tài liệu lưu trữ) |
| Mã số quản lý thiết bị |
Yes (Cho phép phân quyền quản trị) |
| Mã số cho người sử dụng (Người sử dụng) |
500 users |
| Chức năng quét ảnh 1 - Chụp nhiều bản |
Yes |
| Chức năng tự động xoay ảnh |
Yes |
| Tự động chọn khổ giấy |
Yes |
| Chụp sách/ Trang đôi |
Yes |
| Chọn chế độ chụp theo kiểu ảnh bản gốc |
15 modes |
| Chức năng xoá viền/ xoá giữa/ Chỉnh lề |
Max 99 mm |
| Chức năng chèn bìa/ phân chương |
Yes |
| Sao chụp âm bản - dương bản |
Yes |
| Chụp dồn tài liệu/ Chụp lặp lại |
Max 16 in 1 Duplex |
| Đánh dấu văn bản/ Số trang/ Ngày tháng |
Yes |
| Tiêu thụ điện năng |
1.55 kW |
| PHỤ KIỆN CHỌN THÊM |
| Bộ chuyền bản gốc |
No |
| Bộ chuyền và đảo bản gốc |
DF 3070: 100 sheets |
| Bộ đảo mặt bản sao |
Standard |
| Bộ hoàn tất tài liệu (Chia bộ/ tách trang/ bấm ghim) |
SR 3090: Sort Max 1000 sheets
SR 3120: Sort Max 3000 sheets |
| Khay cấp giấy tự động (Khay X tờ) |
PB 3130 : 2 trays x 550 sheets |
| Khay chứa bản in / bản nhận Fax (tờ) |
BN 3100 : 125 sheets |
| Chức năng in |
Option |
| Chức năng quét ảnh |
Option |
| Chức năng Fax |
Option |
| Ổ cứng lưu trữ tài liệu |
Option |
| CHỨC NĂNG IN |
| Chức năng in laser |
Option Printer/ Scanner type 5002 |
| Khổ giấy in tối thiểu - tối đa |
Min A6 - Max A3 |
| Tốc độ in liên tục (trang/ phút) |
50 |
| Ngôn ngữ in |
PCL5e, PCL6, PDF |
| PostScript 3 (with PostScript Option) |
| Độ phân giải (dpi) |
600 x 600 dpi |
| Dung lượng bộ nhớ in (MB) |
1 GB |
| |
| Cổng kết nối tiêu chuẩn |
Bi-directional IEEE 1284, Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g), Bluetooth, Gigabit Ethernet |
| Cổng kết nối chọn thêm |
|
| Giao thức mạng |
TCP/IP, IPX/SPX, SMB, AppleTalk |
| Môi trường hỗ trợ |
Windows® XP, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server 2003, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2
Mac OS environments Macintosh OS X v10.2 or later
UNIX environments UNIX Sun® Solaris, HP-UX, SCO
OpenServer, RedHat® Linux, IBM® AIX
Novell® NetWare® environments v6.5
SAP® R/3® environments SAP® R/3® |
| CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH |
| Chức năng quét ảnh |
Standard Color Scanner |
| Quét ảnh với điều khiển từ máy tính |
Yes |
| Quét ảnh vào thư mục với điều khiển từ máy quét |
SMB , FTP , NCP |
| Quét ảnh gửi Email trực tiếp từ máy quét |
SMTP , SMTPS , POP , IMAP4 |
| Cổng kết nối quét ảnh |
USB, Ethernet 10BaseT/100BaseTX |
| Vùng quét ảnh bản gốc tối đa |
max A3 |
| Độ phân giải (dpi) |
600 dpi |
| Tốc độ quét ảnh (bản/ phút) |
61 ppm (B&W) / 31 ppm (Color) |
| |
| Định dạng tập tin quét ảnh |
JPEG,TIFF,PDF |
| Quét, lưu tập tin nhiều trang |
Yes |
| Số lượng địa chỉ email có thể lưu |
Max 2000 |
| Số lượng địa chỉ email mỗi lần gửi |
Max 500 |
| |
| CHỨC NĂNG FAX |
| Chức năng Fax laser |
Option: Fax Option Type 5002 |
| Kích thước văn bản gửi/ nhận |
Min A6 - Max A3 |
| Mạng tương thích |
PSTN,PBX |
| Phương thức nén dữ liệu |
MH,MR,MMR,JBIG |
| Tốc độ modem (Kilo Bit trên giây)) |
33.6 |
| Tốc độ truyền dữ liệu (Giây/ trang) |
2.0 s |
| Tốc độ quét tài liệu gửi Fax (giây/ trang) |
0.9 s |
| Tốc độ in khi nhận Fax (bản/ phút) |
40/50 |
| Độ phân giải (dpi) |
200 dpi |
| Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax (MB/ trang) |
12MB |
| Thời gian lưu dữ liệu khi mất điện (giờ) |
Yes |
| Danh bạ số Fax gửi nhanh cài sẵn |
Yes |
| Chức năng gửi nhóm |
Yes |
| Cài đặt giới hạn nhận Fax |
Yes |
| Khoá bộ nhớ bằng mã số |
Yes |
| Chế độ gửi văn bản chất lượng cao |
Yes |
| Nhận diện bản gửi Fax không nội dung |
Yes |
| Gửi trực tiếp tài liệu là sách/ hoá đơn… |
Yes |
| Gửi Fax trực tiếp từ máy tính |
Yes |
| Gửi Fax trực tiếp từ nhiều máy tính mạng LAN |
Yes |
| Nhận Fax chuyển thành Email |
Yes |
| Nhận/ Gửi Fax qua mạng Internet |
Yes
|