Được thiết kế với các tính năng đẳng cấp hàng đầu, MP 2501SP mang tới hiệu suất làm việc đáng kinh ngạc, giúp tiết kiệm khoảng chi phí không hề nhỏ. Giao diện là màn hình cảm ứng màu vượt trội, máy bao gồm chức năng scan mạng màu, in 2 mặt có sẵn giúp tiết kiệm giấy, thiết kế nhỏ gọn và sử dụng rất đơn giản.. Tất cả làm nên chiếc máy hoàn hảo, chuyên nghiệp và chi phí sử dụng tiết kiệm tối đa
Giá bán : Liên hệ
02383.847.192,Di động : 0913.384.660
Thông tin sản phẩm
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT
CHỨC NĂNG SAO CHỤP |
Phương thức in |
Laser |
Khổ giấy sao chụp |
Min A6 - Max A3 |
Tốc độ sao chụp (bản/ phút) |
25 |
Sao chụp liên tục (tờ) |
999 |
Thời gian khởi động (Giây) |
20 |
Tốc độ chụp bản đầu tiên (Giây) |
6 |
Mức phóng to/ Thu nhỏ (%) |
50 - 200 |
Khay giấy vào tiêu chuẩn (Khay X tờ) |
2 x 250 |
Khay giấy tay (tờ) |
100 |
Khay chứa bản sao tiêu chuẩn (tờ) |
250 |
Định lượng giấy sao chụp (gsm) |
60-105 gsm / Bypass: 60-162 gsm |
Độ phân giải (dpi) |
600 x 600 dpi |
Mức phân giải sắc độ (mức) |
256 levels |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn (MB) |
1 GB |
Tính năng chia bộ tài liệu |
rotate sort (chia bộ ngang dọc) |
Không có shift sort (chia bộ xếp chồng) |
Tính năng đảo mặt bản sao |
Standard |
Công suất: Trung bình - Tối đa (Bản/ tháng) |
4K - 10K |
CÁC TIỆN ÍCH SAO CHỤP |
Hệ thống tăng tốc khởi động |
|
Hệ thống tái sử dụng mực thải |
Yes |
Hệ thống bảng điều khiển |
Yes |
Mã số quản lý thiết bị |
Yes |
Mã số cho người sử dụng (Người sử dụng) |
Yes |
Chức năng quét ảnh 1 - Chụp nhiều bản |
Yes |
Chức năng tự động xoay ảnh |
Yes |
Tự động chọn khổ giấy |
Yes |
Chụp sách/ Trang đôi |
Yes |
Chọn chế độ chụp theo kiểu ảnh bản gốc |
Yes |
Chức năng xoá viền/ xoá giữa/ Chỉnh lề |
No |
Chức năng chèn bìa/ phân chương |
No |
Sao chụp âm bản - dương bản |
No |
Chụp dồn tài liệu/ Chụp lặp lại |
8 in 1 duplex (max) |
Đánh dấu văn bản/ Số trang/ Ngày tháng |
No |
Tiêu thụ điện năng |
Max 1.55 kW |
PHỤ KIỆN CHỌN THÊM |
Bộ chuyền bản gốc |
option |
Bộ chuyền và đảo bản gốc |
option |
Bộ đảo mặt bản sao |
Standard |
Bộ hoàn tất tài liệu (Chia bộ/ tách trang/ bấm ghim) |
No |
Khay cấp giấy tự động (Khay X tờ) |
PB 2000: 1 x 500
PB 2010: 2 x 500 |
Khay chứa bản in / bản nhận Fax (tờ) |
100 |
Chức năng in |
Standard |
Chức năng quét ảnh |
Standard |
Chức năng Fax |
Option: Fax Option Type M1 |
Ổ cứng lưu trữ tài liệu |
250 GB |
CHỨC NĂNG IN |
Chức năng in laser |
Standard (controler printer) |
Khổ giấy in tối thiểu - tối đa |
Min A6 - Max A3 |
Tốc độ in liên tục (trang/ phút) |
25 |
Ngôn ngữ in |
Standard: PCL5e/ PCL6/ PDF |
Option: Adobe PostScript 3 |
Độ phân giải (dpi) |
600 x 600 dpi |
Dung lượng bộ nhớ in (MB) |
1 GB |
Cổng kết nối tiêu chuẩn |
USB2.0 TypeA(2port)/TypeB, Ethernet(1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T) |
Cổng kết nối chọn thêm |
Bi-directional IEEE 1284, Wireless LAN , bluetooth |
Giao thức mạng |
TCP/IP(IPv4, IPv6)、IPX/SPX(optional) |
Môi trường hỗ trợ |
Windows XP/Vista/7/Server 2003/Server 2008/Server 2008R2 |
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH |
Chức năng quét ảnh |
Color Scan Standard |
Quét ảnh với điều khiển từ máy tính |
Yes |
Quét ảnh vào thư mục với điều khiển từ máy quét |
Yes |
Quét ảnh gửi Email trực tiếp từ máy quét |
Yes |
Cổng kết nối quét ảnh |
USB, SD, URL,WSD Scanner, Ethernet 10BaseT/100BaseTX |
Vùng quét ảnh bản gốc tối đa |
Max A3 |
Độ phân giải (dpi) |
600 dpi - 1200 dpi TWAIN |
Tốc độ quét ảnh (bản/ phút) |
50ipm B/W A4 ; 50ipm Color A4 (200dpi) |
50ipm B/W A4 ; 25ipm Color A4 (300dpi) |
Định dạng tập tin quét ảnh |
TIFF, PDF, JPEG, ecrypt PDF, High compression PDF, PDF-A |
Quét, lưu tập tin nhiều trang |
Yes |
Số lượng địa chỉ email có thể lưu |
Có HDD : 2000 thư mục
Không có HDD :1000 thư mục |
Số lượng địa chỉ email mỗi lần gửi |
Max. 50 |
CHỨC NĂNG FAX |
Chức năng Fax laser |
Option: Fax Option Type M1 |
Kích thước văn bản gửi/ nhận |
Min A6 - Max A3 |
Mạng tương thích |
PSTN,PBX |
Phương thức nén dữ liệu |
MH1, MR, MMR, JBIG |
Tốc độ modem (Kilo Bit trên giây)) |
33.6 |
Tốc độ truyền dữ liệu (Giây/ trang) |
2.0 seconds (200x100 dpi, JBIG), 3.0 seconds (200x100 dpi, MMR) |
Tốc độ quét tài liệu gửi Fax (giây/ trang) |
2.0 s (sử dụng planten cover)
40 spm (ARDF used) |
Tốc độ in khi nhận Fax (bản/ phút) |
|
Độ phân giải (dpi) |
8 x 3.85 line/mm, 200x100 dpi
8 x 7.7 line/mm, 200x200 dpi |
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax (MB/ trang) |
4 MB |
Thời gian lưu dữ liệu khi mất điện (giờ) |
Yes |
Danh bạ số Fax gửi nhanh cài sẵn |
Yes : 2000(with HDD) 1000(Without HDD) |
Chức năng gửi nhóm |
Yes, 100 groups |
Cài đặt giới hạn nhận Fax |
Yes |
Khoá bộ nhớ bằng mã số |
Yes |
Chế độ gửi văn bản chất lượng cao |
Yes |
Nhận diện bản gửi Fax không nội dung |
Yes |
Gửi trực tiếp tài liệu là sách/ hoá đơn… |
Yes |
Gửi Fax trực tiếp từ máy tính |
Yes |
Gửi Fax trực tiếp từ nhiều máy tính mạng LAN |
Yes |
Nhận Fax chuyển thành Email |
Yes |
Nhận/ Gửi Fax qua mạng Internet |
|