- Color copy speed 20 ppm
- Duplex tray
-2 tray x 550 sheets
- Bypass 100 sheets
- PDL Color Printer: PCL5c, PCL6
- Color Scanner: Network TWAIN
- Scan to Folder & Scan to Email
- 1.5GB RAM & 250 GB HDD
- Color Touch Screen LCD 9.0 inches
- USB & Network Interface
Giá bán : Liên hệ
02383.847.192,Di động : 0913.384.660
Thông tin sản phẩm
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT
CHỨC NĂNG SAO CHỤP |
Phương thức in |
Standard color printer |
Khổ giấy sao chụp |
Max A3- Min A6 |
Tốc độ sao chụp (bản/ phút) |
20 |
Sao chụp liên tục (tờ) |
999 |
Thời gian khởi động (Giây) |
19 |
Tốc độ chụp bản đầu tiên (Giây)) |
7.6 (color), 5.4 (B/W) |
Mức phóng to/ Thu nhỏ (%) |
25-400 |
Khay giấy vào tiêu chuẩn (Khay X tờ) |
2 x 550 |
Khay giấy tay (tờ) |
100 |
Khay chứa bản sao tiêu chuẩn (tờ) |
500 |
Định lượng giấy sao chụp (gsm) |
60-300 |
Độ phân giải (dpi) |
600dpi |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn (MB) |
1.5GB + 250GB HDD |
Tính năng chia bộ tài liệu |
shift sort (có Finisher)
rotate sort |
Tính năng đảo mặt bản sao |
Yes |
Công suất: Trung bình - Tối đa (Bản/ tháng) |
3k- 10k |
CÁC TIỆN ÍCH SAO CHỤP |
Hệ thống bảng điều khiển |
LCD 9.0 inch |
Sao chụp kết hợp |
16 into 1 duplex |
Mã số cho người sử dụng (Người sử dụng) |
8 digits / 1000 user codes |
Chức năng quét ảnh 1 - Chụp nhiều bản |
Yes |
Chức năng tự động xoay ảnh |
Yes |
Tự động chọn khổ giấy |
Yes |
Chụp sách/ Trang đôi |
Yes |
Chọn chế độ chụp theo kiểu ảnh bản gốc |
Yes |
Hiệu chỉnh mức độ sắc nét, tương phản, sáng tối |
Yes, 7 levels |
Chức năng xoá viền/ xoá giữa/ Chỉnh lề |
Yes |
Tự động chuyển khay giấy |
Yes |
Chức năng chèn bìa/ phân chương |
Yes |
Chụp dồn tài liệu/ Chụp lặp lại |
Yes |
Đánh dấu văn bản/ Số trang/ Ngày tháng |
Yes |
Tiết kiệm điện năng (Min - Standby - Max) |
Yes |
PHỤ KIỆN CHỌN THÊM |
Bộ chuyền bản gốc |
ADF Handle Type C |
Bộ chuyền và đảo bản gốc |
ARDF DF3090 |
Bộ đảo mặt bản sao |
Standard |
Bộ hoàn tất tài liệu (Chia bộ/ tách trang/ bấm ghim) |
Option |
Khay cấp giấy tự động (Khay X tờ) |
Paper Feed Unit PB3210
Paper Feed Unit PB3150 |
Chức năng in |
Standard |
Chức năng quét ảnh |
Standard |
Chức năng Fax |
Fax Option type M3 |
Ổ cứng lưu trữ tài liệu |
Standard |
CHỨC NĂNG IN |
Chức năng in |
Standard |
Khổ giấy in tối thiểu - tối đa |
Max A3- Min A6 |
Tốc độ in liên tục (trang/ phút) |
20 |
Ngôn ngữ in |
PCL5c, PCL6(XL), PDF,MediaPrint:JPEG,MediaPrint:TIFF |
Adobe PostScript3, PictBridge |
Độ phân giải (dpi) |
1200 x 1200 dpi/ 2 bit |
Dung lượng bộ nhớ in (MB) |
1.5 GB |
Cổng kết nối tiêu chuẩn |
Ethernet (1000Base-T*/100Base-TX/10Base-T), USB2.0 Type A (2 port on back of machine, 1 port on operation panel), USB2.0 Type B, SD slot on operation panel |
Cổng kết nối chọn thêm |
IEEE1284/ECP,
Wireless LAN (IEEE802.11a,b,g,n), Bluetooth |
Giao thức mạng |
TCP/IP (IP v4, IP v6), IPX/SPX* |
Môi trường hỗ trợ |
Windows XP/Vista/7/8/Server 2003/Server 2008/Server 2008R2/Server2012
Netware 6.5*
Unix; Sun Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, RedHat Linux, IBM AIX
Mac OS X v.10.5 or later
SAP R/3, NDPS Gateway
IBM iSeries/ AS/400-using OS/400 Host Print Transform |
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH |
Chức năng quét ảnh |
Standard Color Scanner |
Quét ảnh với điều khiển từ máy tính |
Yes |
Quét ảnh vào thư mục với điều khiển từ máy quét |
Yes |
Quét ảnh gửi Email trực tiếp từ máy quét |
Yes |
Cổng kết nối quét ảnh |
USB, Ethernet; Option: Wireless LAN, Gigabit Ethernet |
Vùng quét ảnh bản gốc tối đa |
Max A3 |
Độ phân giải (dpi) |
600 |
Tốc độ quét ảnh (bản/ phút) |
54 ppm B/W and Color |
Định dạng tập tin quét ảnh |
Single Page
TIFF/JPEG/PDF/PDF-A/High Compression PDF
Multi Page
TIFF/PDF/PDF-A/High Compression PDF |
Quét, lưu tập tin nhiều trang |
Yes |
Số lượng địa chỉ email có thể lưu |
2000 |
Số lượng thư mục có thể gửi |
50 |
Số lượng thư mục có thể lưu trong HDD |
Max 2000 |
Kích thước văn bản gửi/ nhận |
128 - 102,400KB (có giới hạn)
725MB (không giới hạn) |
Số lượng địa chỉ email mỗi lần gửi |
Max 500 |
CHỨC NĂNG FAX |
Chức năng Fax laser |
Option: Fax Option Type M3 |
Kích thước văn bản gửi/ nhận |
Max A3- Min A6 |
Mạng tương thích |
PSTN,PBX |
Phương thức nén dữ liệu |
MH,MR,MMR,JBIG |
Tốc độ modem (Kilo Bit trên giây)) |
33,6 |
Tốc độ truyền dữ liệu (Giây/ trang) |
G3: 2 seconds (200x100 dpi, JBIG, ITUT #1 chart TTI off, memory transmission)
G3: 3 seconds (200x100dpi, MMR, ITUT #1 chart, TTI off, memory transmission) |
Tốc độ quét tài liệu gửi Fax (giây/ trang) |
N/I |
Tốc độ in khi nhận Fax (bản/ phút) |
20 |
Độ phân giải (dpi) |
Max 200 |
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax (MB/ trang) |
4MB |
Thời gian lưu dữ liệu khi mất điện (giờ) |
1 giờ |
Danh bạ số Fax gửi nhanh cài sẵn (số) |
2000 |
Chức năng gửi nhóm (Nhóm/ Số Fax) |
100 |
Cài đặt giới hạn nhận Fax |
Yes |
Khoá bộ nhớ bằng mã số |
Yes |
Chế độ gửi văn bản chất lượng cao |
Yes |
Nhận diện bản gửi Fax không nội dung |
Yes |
Gửi trực tiếp tài liệu là sách/ hoá đơn… |
Yes |
Gửi Fax trực tiếp từ máy tính |
Yes |
Gửi Fax trực tiếp từ nhiều máy tính mạng LAN |
Yes |
Nhận Fax chuyển thành Email |
Yes |
Nhận/ Gửi Fax qua mạng Internet |
Yes
|