Dòng máy C4502 là giải pháp cho hiệu suất làm việc cao, vận hành nhanh và là một phương án tiết kiệm chi phí tốt nhất. Nó không những đáp ứng các chuẩn mực bảo mật quốc tế, mà còn làm xanh môi trường làm việc.
Sao chụp, in màu 45 bản/phút
Quét ảnh 1 hay 2 mặt cực nhanh
Kiểu dáng thông minh, sang trọng với 2 màu xám và trắng, bảng điều khiển cảm ứng dễ sử dụng, có thể tùy chình chọn giao diện thông qua các phím tắt thông minh
Giá bán : Liên hệ
02383.847.192,Di động : 0913.384.660
Thông tin sản phẩm
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT
CHỨC NĂNG SAO CHỤP |
Phương thức in |
Color: Laser |
Khổ giấy sao chụp |
Min A6 - Max A3 |
Tốc độ sao chụp (bản/ phút) |
45/ 55 cpm (For all BW & Full Color) |
Sao chụp liên tục (tờ) |
999 |
Thời gian khởi động (Giây) |
MP C4502: 19
MP C5502: 21 |
Tốc độ chụp bản đầu tiên (Giây)) |
MP C4502: 3.6
MP C5502: 3.1 |
Mức phóng to/ Thu nhỏ (%) |
25 - 400 |
Khay giấy vào tiêu chuẩn (Khay X tờ) |
2 x 550 |
Khay giấy tay (tờ) |
100 |
Khay chứa bản sao tiêu chuẩn (tờ) |
650 |
Định lượng giấy sao chụp (gsm) |
52 - 256 gsm |
Độ phân giải (dpi) |
600 x 600 dpi |
Mức phân giải sắc độ (mức) |
256 levels |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn (MB) |
2GB + 190GB HDD |
Tính năng chia bộ tài liệu |
Standard: Max 999 sets |
Tính năng đảo mặt bản sao |
Standard |
Công suất: Trung bình - Tối đa (Bản/ tháng) |
10K - 50K |
CÁC TIỆN ÍCH SAO CHỤP |
Hệ thống tăng tốc khởi động |
Yes |
Hệ thống tái sử dụng mực thải |
Yes |
Hệ thống bảng điều khiển |
LCD cảm ứng màu đa sắc |
Mã số quản lý thiết bị |
Yes (Cho phép phân quyền quản trị) |
Mã số cho người sử dụng (Người sử dụng) |
500 users |
Chức năng quét ảnh 1 - Chụp nhiều bản |
Yes |
Chức năng tự động xoay ảnh |
Yes |
Tự động chọn khổ giấy |
Yes |
Chụp sách/ Trang đôi |
Yes |
Chọn chế độ chụp theo kiểu ảnh bản gốc |
10 modes |
Hiệu chỉnh mức độ sắc nét, tương phản, sáng tối |
Yes |
Chức năng xoá viền/ xoá giữa/ Chỉnh lề |
Max 99 mm |
Chức năng chèn bìa/ phân chương |
Yes |
Sao chụp âm bản - dương bản |
Yes |
Chụp dồn tài liệu/ Chụp lặp lại |
Max 16 in 1 Duplex |
Đánh dấu văn bản/ Số trang/ Ngày tháng |
Yes |
Tiết kiệm điện năng (Min - Standby - Max) |
MP C4502: 2.19 kW
MP C5502: 2.79 kW |
PHỤ KIỆN CHỌN THÊM |
Bộ chuyền bản gốc |
No |
Bộ chuyền và đảo bản gốc |
Standard ARDF |
Bộ đảo mặt bản sao |
Standard |
Bộ hoàn tất tài liệu (Chia bộ/ tách trang/ bấm ghim) |
SR 3090/ SR 3120 |
Khay cấp giấy tự động (Khay X tờ) |
PB 3130: 2 trays x 550 sheets |
Chức năng in |
Standard (Color Printer) |
Chức năng quét ảnh |
Standard (Color Scanner) |
Chức năng Fax |
Option |
Ổ cứng lưu trữ tài liệu |
Standard 190GB HDD |
CHỨC NĂNG IN |
Chức năng in |
Standard |
Khổ giấy in tối thiểu - tối đa |
Min A6 - Max A3 |
Tốc độ in liên tục (trang/ phút) |
45/ 55 ppm |
Ngôn ngữ in |
PCL5c, PCL6 |
|
PostScript 3 ,IPDS (with PostScript Option) |
Độ phân giải (dpi) |
1,200 x 1,200 dpi |
Dung lượng bộ nhớ in (MB) |
2GB + 190GB HDD share with copier |
Cổng kết nối tiêu chuẩn |
USB 2.0, Khe cắm SD, Ethernet 10Base-T/100Base-TX |
Cổng kết nối chọn thêm |
Bi-directional IEEE 1284, Wireless LAN (hỗ trợ IEEE 802.11a/g), Bluetooth, Ethernet 1000Base-T |
Giao thức mạng |
Tiêu chuẩn: TCP/IP (IP v4, IP v6), Chọn thêm: IPX/SPX |
Môi trường hỗ trợ |
Windows® XP, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server 2003, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2
Macintosh OS X v10.2 or later
UNIX Sun® Solaris: 2.6, 2.7, 2.8, 2.9, 2.10
HP-UX: 10.x, 11.x, 11i v2, 11i v3
SCO OpenServer: 5.0.6, 5.0.7, 6.0
RedHat® Linux Enterprise: 4, 5, 6
IBM® AIX: 5L v5.3, v6.1, v7.1
Novell® Netware® environments v6.5
SAP® R/3® |
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH |
Chức năng quét ảnh |
Standard Color Scanner |
Quét ảnh với điều khiển từ máy tính |
Yes |
Quét ảnh vào thư mục với điều khiển từ máy quét |
Yes |
Quét ảnh gửi Email trực tiếp từ máy quét |
Yes |
Cổng kết nối quét ảnh |
USB, Ethernet; Option: Wireless LAN, Gigabit Ethernet |
Vùng quét ảnh bản gốc tối đa |
Max A3 |
Độ phân giải (dpi) |
Max 1,200 ( TWAIN scan only ) |
Tốc độ quét ảnh (bản/ phút) |
67 ppm |
Định dạng tập tin quét ảnh |
JPEG/ PDF/ TIFF/ PDF high compression |
Quét, lưu tập tin nhiều trang |
Yes |
Số lượng địa chỉ email có thể lưu |
Max 2.000 |
Số lượng địa chỉ email mỗi lần gửi |
Max 500 |
CHỨC NĂNG FAX |
Chức năng Fax laser |
Option: Fax Option Type C5502 |
Kích thước văn bản gửi/ nhận |
Min A6 - Max A3 |
Mạng tương thích |
PSTN,PBX |
Phương thức nén dữ liệu |
MH,MR,MMR,JBIG |
Tốc độ modem (Kilo Bit trên giây)) |
33.6 |
Tốc độ truyền dữ liệu (Giây/ trang) |
2.0 |
Tốc độ quét tài liệu gửi Fax (giây/ trang) |
Max 0.7 |
Tốc độ in khi nhận Fax (bản/ phút) |
45/ 55 |
Độ phân giải (dpi) |
Max 400 (with optional SAF memory) |
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax (MB/ trang) |
4MB |
Thời gian lưu dữ liệu khi mất điện (giờ) |
Yes |
Danh bạ số Fax gửi nhanh cài sẵn (số) |
2,000 quick dial |
Chức năng gửi nhóm (Nhóm/ Số Fax) |
100 / 500 |
Cài đặt giới hạn nhận Fax |
Yes |
Khoá bộ nhớ bằng mã số |
Yes |
Chế độ gửi văn bản chất lượng cao |
Yes |
Nhận diện bản gửi Fax không nội dung |
Yes |
Gửi trực tiếp tài liệu là sách/ hoá đơn… |
Yes |
Gửi Fax trực tiếp từ máy tính |
Yes |
Gửi Fax trực tiếp từ nhiều máy tính mạng LAN |
Yes |
Nhận Fax chuyển thành Email |
Yes |
Nhận/ Gửi Fax qua mạng Internet |
Yes
|