- Color copy speed 35 ppm
- ARDF + Duplex tray
- 2 tray x 550 sheets
- Bypass 100 sheets
- PDL Color Printer: PCL5c, PCL6
- Color Scanner: Network TWAIN
- Scan to Folder & Scan to Email
- 1.5 GB RAM + 250GB HDD
- Khe cắm SD Card / USB
- Color Touch Screen LCD 9.0 inches
- USB & Network Interface
Giá bán : Liên hệ
0772.380.333,Di động : 0949.812.458
Thông tin sản phẩm
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT
| CHỨC NĂNG SAO CHỤP |
Phương thức in |
Standard color printer |
| Khổ giấy sao chụp |
Max A3- Min A6 |
| Tốc độ sao chụp (bản/ phút) |
35 |
| Sao chụp liên tục (tờ) |
999 |
| Thời gian khởi động (Giây) |
19 |
| Tốc độ chụp bản đầu tiên (Giây)) |
7.1 (color), 4.6 (B/W) |
| Mức phóng to/ Thu nhỏ (%) |
25-400 |
| Khay giấy vào tiêu chuẩn (Khay X tờ) |
2 x 550 |
| Khay giấy tay (tờ) |
100 |
| Khay chứa bản sao tiêu chuẩn (tờ) |
500 |
| Định lượng giấy sao chụp (gsm) |
52-300 |
| Độ phân giải (dpi) |
600dpi |
| Dung lượng bộ nhớ chuẩn (MB) |
1.5GB + 250GB HDD |
| Tính năng chia bộ tài liệu |
shift sort (có Finisher)
rotate sort |
| Tính năng đảo mặt bản sao |
Yes |
| Công suất: Trung bình - Tối đa (Bản/ tháng) |
7k- 20k |
| CÁC TIỆN ÍCH SAO CHỤP |
Hệ thống bảng điều khiển |
LCD 9.0 inch |
| Sao chụp kết hợp |
16 into 1 duplex |
| Mã số cho người sử dụng (Người sử dụng) |
8 digits / 1000 user codes |
| Chức năng quét ảnh 1 - Chụp nhiều bản |
Yes |
| Chức năng tự động xoay ảnh |
Yes |
| Tự động chọn khổ giấy |
Yes |
| Chụp sách/ Trang đôi |
Yes0 |
| Chọn chế độ chụp theo kiểu ảnh bản gốc |
Yes |
| Hiệu chỉnh mức độ sắc nét, tương phản, sáng tối |
Yes, 7 levels |
| Chức năng xoá viền/ xoá giữa/ Chỉnh lề |
Yes |
| Tự động chuyển khay giấy |
Yes |
| Chức năng chèn bìa/ phân chương |
Yes |
| Chụp dồn tài liệu/ Chụp lặp lại |
Yes |
| Đánh dấu văn bản/ Số trang/ Ngày tháng |
Yes |
| Tiết kiệm điện năng (Min - Standby - Max) |
Yes |
| PHỤ KIỆN CHỌN THÊM |
Bộ chuyền bản gốc |
Standard |
| Bộ chuyền và đảo bản gốc |
Standard |
| Bộ đảo mặt bản sao |
Standard |
| Bộ hoàn tất tài liệu (Chia bộ/ tách trang/ bấm ghim) |
Option |
| Khay cấp giấy tự động (Khay X tờ) |
PB3150: 1 x 550
PB3160: 2 x 550
LCT PB3170: 2 x 1000 tờ
LCT RT3030: 1500 tờ |
| Chức năng in |
Standard |
| Chức năng quét ảnh |
Standard |
| Chức năng Fax |
Option: Fax Option Type M3 |
| Ổ cứng lưu trữ tài liệu |
Standard |
| CHỨC NĂNG IN |
Chức năng in |
Standard |
| Khổ giấy in tối thiểu - tối đa |
Max A3- Min A6 |
| Tốc độ in liên tục (trang/ phút) |
35 |
| Ngôn ngữ in |
PCL5c, PCL6(XL), PDF Direct, MediaPrint:JPEG, MediaPrint:TIFF,XPS |
| Adobe PostScript3, IPDS, PictBridge |
| Độ phân giải (dpi) |
1200 x 1200 dpi/ 2 bit |
| Dung lượng bộ nhớ in (MB) |
1.5 GB |
| Cổng kết nối tiêu chuẩn |
Ethernet (1000Base-T*/100Base-TX/10Base-T), USB2.0 Type A (2 port on back of machine, 1 port on operation panel), USB2.0 Type B, SD slot on operation panel |
| Cổng kết nối chọn thêm |
IEEE1284/ECP,
Wireless LAN (IEEE802.11a,b,g,n), Bluetooth
GigaEther (For EFI option) |
| Giao thức mạng |
TCP/IP (IP v4, IP v6), IPX/SPX* |
| Môi trường hỗ trợ |
Windows XP/Vista/7/Server 2003/Server 2008/Server 2008R2/8/Server 2012
Netware 6.5*
Unix; Sun Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, RedHat Linux, IBM AIX
Mac OS X Native: v.10.5 or later
SAP R/3, NDPS Gateway
IBM iSeries/ AS/400-using OS/400 Host Print Transform |
| CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH |
Chức năng quét ảnh |
Standard Color Scanner |
| Quét ảnh với điều khiển từ máy tính |
Yes |
| Quét ảnh vào thư mục với điều khiển từ máy quét |
Yes |
| Quét ảnh gửi Email trực tiếp từ máy quét |
Yes |
| Cổng kết nối quét ảnh |
USB, Ethernet; Option: Wireless LAN, Gigabit Ethernet |
| Vùng quét ảnh bản gốc tối đa |
Max A3 |
| Độ phân giải (dpi) |
600 |
| Tốc độ quét ảnh (bản/ phút) |
B/W + color:80 pages/minute |
| Định dạng tập tin quét ảnh |
Single Page
TIFF/JPEG/PDF/PDF-A/High Compression PDF
Multi Page
TIFF/PDF/PDF-A/High Compression PDF |
| Quét, lưu tập tin nhiều trang |
Yes |
| Số lượng địa chỉ email có thể lưu |
2000 |
| Số lượng thư mục có thể gửi |
50 |
| Số lượng thư mục có thể lưu trong HDD |
Max 2000 |
| Kích thước văn bản gửi/ nhận |
128 - 102,400KB (có giới hạn)
725MB (không giới hạn) |
| Số lượng địa chỉ email mỗi lần gửi |
Max 500 |
| CHỨC NĂNG FAX |
Chức năng Fax laser |
Option: Fax Option Type M3 |
| Kích thước văn bản gửi/ nhận |
Max A3- Min B6 |
| Mạng tương thích |
PSTN,PBX |
| Phương thức nén dữ liệu |
MH,MR,MMR,JBIG |
| Tốc độ modem (Kilo Bit trên giây)) |
33,6 |
| Tốc độ truyền dữ liệu (Giây/ trang) |
G3: 2 seconds (200x100 dpi, JBIG, ITUT #1 chart TTI off, memory transmission)
G3: 3 seconds (200x100dpi, MMR, ITUT #1 chart, TTI off, memory transmission) |
| Tốc độ quét tài liệu gửi Fax (giây/ trang) |
N/I |
| Tốc độ in khi nhận Fax (bản/ phút) |
35 |
| Độ phân giải (dpi) |
Max 200 |
| Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax (MB/ trang) |
4MB |
| Thời gian lưu dữ liệu khi mất điện (giờ) |
1 giờ |
| Danh bạ số Fax gửi nhanh cài sẵn (số) |
Yes, 2000 numbers |
| Chức năng gửi nhóm (Nhóm/ Số Fax) |
100 |
| Cài đặt giới hạn nhận Fax |
Yes |
| Khoá bộ nhớ bằng mã số |
Yes |
| Chế độ gửi văn bản chất lượng cao |
Yes |
| Nhận diện bản gửi Fax không nội dung |
Yes |
| Gửi trực tiếp tài liệu là sách/ hoá đơn… |
Yes |
| Gửi Fax trực tiếp từ máy tính |
Yes |
| Gửi Fax trực tiếp từ nhiều máy tính mạng LAN |
Yes |
| Nhận Fax chuyển thành Email |
Yes |
| Nhận/ Gửi Fax qua mạng Internet |
Yes
|