Chiếc máy đa chức năng MP C2051 tốc độ 20 trang/phút được trang bị đầy đủ các tính năng sao chụp và in Full color, scan mạng màu có sẵn. Bên cạnh sự kiểm soát giúp tiết kiệm được các chi phí, đơn giản hóa sử dụng mọi chức năng, MP C2051 còn giúp cải thiện bảo mật tài liệu, nâng cao hiệu suất làm việc hơn lúc nào hết. MP C2051 mang đến sự hoàn hảo về chất lượng hình ảnh, văn bản sao chụp, nhanh chóng và chính xác.
Giá bán : Liên hệ
02383.847.192,Di động : 0913.384.660
Thông tin sản phẩm
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT
CHỨC NĂNG SAO CHỤP |
Phương thức in |
Color: Laser |
Khổ giấy sao chụp |
Min A6 - Max A3 |
Tốc độ sao chụp (bản/ phút) |
20/ 25cpm (For all BW & Full Color) |
Sao chụp liên tục (tờ) |
999 |
Thời gian khởi động (Giây) |
22 |
Tốc độ chụp bản đầu tiên (Giây)) |
6.3 (B/W) ; 9.2 (Full Color) |
Mức phóng to/ Thu nhỏ (%) |
25 - 400 |
Khay giấy vào tiêu chuẩn (Khay X tờ) |
2 x 250 |
Khay giấy tay (tờ) |
100 |
Khay chứa bản sao tiêu chuẩn (tờ) |
650 |
Định lượng giấy sao chụp (gsm) |
60 - 256 gsm |
Độ phân giải (dpi) |
600 x 600 dpi |
Mức phân giải sắc độ (mức) |
256 levels |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn (MB) |
1.5GB + 160GB HDD |
Tính năng chia bộ tài liệu |
Standard: Max 999 sets |
Tính năng đảo mặt bản sao |
Standard |
Công suất: Trung bình - Tối đa (Bản/ tháng) |
4K - 10K |
CÁC TIỆN ÍCH SAO CHỤP |
Hệ thống tăng tốc khởi động |
Yes |
Hệ thống tái sử dụng mực thải |
Yes |
Hệ thống bảng điều khiển |
LCD cảm ứng màu đa sắc |
Mã số quản lý thiết bị |
Yes (Cho phép phân quyền quản trị) |
Mã số cho người sử dụng (Người sử dụng) |
500 users |
Chức năng quét ảnh 1 - Chụp nhiều bản |
Yes |
Chức năng tự động xoay ảnh |
Yes |
Tự động chọn khổ giấy |
Yes |
Chụp sách/ Trang đôi |
Yes |
Chọn chế độ chụp theo kiểu ảnh bản gốc |
6 modes |
Hiệu chỉnh mức độ sắc nét, tương phản, sáng tối |
Yes |
Chức năng xoá viền/ xoá giữa/ Chỉnh lề |
Max 99 mm |
Chức năng chèn bìa/ phân chương |
Yes |
Sao chụp âm bản - dương bản |
Yes |
Chụp dồn tài liệu/ Chụp lặp lại |
Max 16 in 1 Duplex |
Đánh dấu văn bản/ Số trang/ Ngày tháng |
Yes |
Tiết kiệm điện năng (Min - Standby - Max) |
1.68kW |
PHỤ KIỆN CHỌN THÊM |
Bộ chuyền bản gốc |
No |
Bộ chuyền và đảo bản gốc |
Standard ARDF |
Bộ đảo mặt bản sao |
Standard |
Bộ hoàn tất tài liệu (Chia bộ/ tách trang/ bấm ghim) |
Intenal Finisher C2050 |
Khay cấp giấy tự động (Khay X tờ) |
PB 3030 : 2 trays x 500
PB3070: 1 tray x 500 |
Chức năng in |
Standard (Color Printer) |
Chức năng quét ảnh |
Standard (Color Scanner) |
Chức năng Fax |
Option |
Ổ cứng lưu trữ tài liệu |
Standard 160GB HDD |
CHỨC NĂNG IN |
Chức năng in |
Standard |
Khổ giấy in tối thiểu - tối đa |
Min A6 - Max A3 |
Tốc độ in liên tục (trang/ phút) |
20/25 ppm |
Ngôn ngữ in |
Standard: PCL5c, PCL6 |
|
Option: PostScript 3 |
Độ phân giải (dpi) |
1,200 x 1,200 dpi |
Dung lượng bộ nhớ in (MB) |
1.5GB + 160GB HDD |
Cổng kết nối tiêu chuẩn |
USB 2.0, Ethernet 10Base-T/100Base-TX |
Cổng kết nối chọn thêm |
IEEE 1284/ECP, Wireless LAN (hỗ trợ IEEE 802.11a, b, g, WPA)
USB 2.0 / Khe cắm SD
Ethernet 1000Base-T |
Giao thức mạng |
TCP/IP (IP v4, IP v6), IPX/SPX |
Môi trường hỗ trợ |
Windows® 2000/XP/Vista/Server 2003/Server 2008/Server 2008R2
Novell® Netware® 3.12/3.2/4.1/4.11/5.0/5.1/6/6.5/6.5 or later
Sun® Solaris 2.6/7/8/9/10
HP-UX 10.x/11.x/11iv2
SCO OpenServer 5.0.6/5.0.7/6.0
RedHat® Linux 6.x/7.x/8.x/9.x/Enterprise
IBM® AIX v4.3/5L v5.1/5L v5.2/5L v5.3
Macintosh OS X v10.2 or later
SAP® R/3® 3.x or later
mySAP ERP2004 or later
NDPS Gatewa
IBM iSeries
AS/400® trên nền OS/400 |
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH |
Chức năng quét ảnh |
Standard Color Scanner |
Quét ảnh với điều khiển từ máy tính |
Yes |
Quét ảnh vào thư mục với điều khiển từ máy quét |
Yes |
Quét ảnh gửi Email trực tiếp từ máy quét |
Yes |
Cổng kết nối quét ảnh |
USB, Ethernet; Option: Wireless LAN, Gigabit Ethernet |
Vùng quét ảnh bản gốc tối đa |
Max A3 |
Độ phân giải (dpi) |
Max 600 (1,200 TWAIN) |
Tốc độ quét ảnh (bản/ phút) |
44 ppm |
Định dạng tập tin quét ảnh |
JPEG/ PDF/ TIFF/ PDF high compression |
Quét, lưu tập tin nhiều trang |
Yes |
Số lượng địa chỉ email có thể lưu |
Max 2.000 |
Số lượng địa chỉ email mỗi lần gửi |
Max 500 |
CHỨC NĂNG FAX |
Chức năng Fax laser |
Option: Fax Option Type C2551 |
Kích thước văn bản gửi/ nhận |
Min A6 - Max A3 |
Mạng tương thích |
PSTN,PBX |
Phương thức nén dữ liệu |
MH,MR,MMR,JBIG |
Tốc độ modem (Kilo Bit trên giây)) |
33.6 |
Tốc độ truyền dữ liệu (Giây/ trang) |
3.0 |
Tốc độ quét tài liệu gửi Fax (giây/ trang) |
Max 0.9 |
Tốc độ in khi nhận Fax (bản/ phút) |
20/ 25 |
Độ phân giải (dpi) |
Max 400 (with optional SAF memory) |
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax (MB/ trang) |
4MB |
Thời gian lưu dữ liệu khi mất điện (giờ) |
Yes |
Danh bạ số Fax gửi nhanh cài sẵn (số) |
2,000 quick dial |
Chức năng gửi nhóm (Nhóm/ Số Fax) |
100 / 500 |
Cài đặt giới hạn nhận Fax |
Yes |
Khoá bộ nhớ bằng mã số |
Yes |
Chế độ gửi văn bản chất lượng cao |
Yes |
Nhận diện bản gửi Fax không nội dung |
Yes |
Gửi trực tiếp tài liệu là sách/ hoá đơn… |
Yes |
Gửi Fax trực tiếp từ máy tính |
Yes |
Gửi Fax trực tiếp từ nhiều máy tính mạng LAN |
Yes |
Nhận Fax chuyển thành Email |
Yes |
Nhận/ Gửi Fax qua mạng Internet |
Yes
|