Là dòng Sản phẩm mới nhất của RICOH, máy MP 3053 cho phép đáp ứng mọi mục tiêu trong việc gia tăng hiệu suất làm việc với thới gian khởi động cực nhanh, mức tiêu thụ điện thấp và chức năng đảo mặt luôn sẵn sàng giúp mọi công việc trở nên dễ dàng hơn
Tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí hoạt động
Nhanh chóng, hiệu quả cao
Dễ sử dụng và lưu trữ hiệu quả
Giá bán : Liên hệ
02383.847.192,Di động : 0913.384.660
Thông tin sản phẩm
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT
CHỨC NĂNG SAO CHỤP |
Phương thức in |
Laser |
Khổ giấy sao chụp |
Min A6, Max A3 |
Tốc độ sao chụp (bản/ phút) |
30 |
Sao chụp liên tục (tờ) |
999 |
Thời gian khởi động (Giây) |
15 |
Tốc độ chụp bản đầu tiên (Giây) |
4.2 |
Mức phóng to/ Thu nhỏ (%) |
25-400 |
Khay giấy vào tiêu chuẩn (Khay X tờ) |
1 x 500 + 1 x 550 |
Khay giấy tay (tờ) |
100 |
Khay chứa bản sao tiêu chuẩn (tờ) |
500 |
Định lượng giấy sao chụp (gsm) |
52-157 gsm |
Độ phân giải (dpi) |
600dpi / 1bit (Không HDD)
600dpi / 2bit (Có HDD) |
Mức phân giải sắc độ (mức) |
|
Dung lượng bộ nhớ chuẩn (MB) |
1.5GB + 250GB HDD |
Tính năng chia bộ tài liệu |
sort, rotate sort |
shift sort (phải gắn finisher) |
Tính năng đảo mặt bản sao |
Standard |
Công suất: Trung bình - Tối đa (Bản/ tháng) |
5K-20k |
CÁC TIỆN ÍCH SAO CHỤP |
Hệ thống tăng tốc khởi động |
Yes |
Hệ thống tái sử dụng mực thải |
|
Hệ thống bảng điều khiển |
Cảm ứng 9 inches |
Mã số quản lý thiết bị |
|
Mã số cho người sử dụng (Người sử dụng) |
Yes, 1000 codes(phải có HDD) |
Chức năng quét ảnh 1 - Chụp nhiều bản |
Yes |
Chức năng tự động xoay ảnh |
Yes |
Tự động chọn khổ giấy |
Yes |
Chụp sách/ Trang đôi |
Yes, Phải có HDD |
Chọn chế độ chụp theo kiểu ảnh bản gốc |
Yes |
Chức năng xoá viền/ xoá giữa/ Chỉnh lề |
Yes |
Chức năng chèn bìa/ phân chương |
Yes |
Sao chụp âm bản - dương bản |
Yes |
Chụp dồn tài liệu/ Chụp lặp lại |
Yes |
Đánh dấu văn bản/ Số trang/ Ngày tháng |
Yes |
Tiêu thụ điện năng |
1.6kW |
PHỤ KIỆN CHỌN THÊM |
Bộ chuyền bản gốc |
option |
Bộ chuyền và đảo bản gốc |
option |
Bộ đảo mặt bản sao |
Standard |
Bộ hoàn tất tài liệu (Chia bộ/ tách trang/ bấm ghim) |
option |
Khay cấp giấy tự động (Khay X tờ) |
1x550 hoặc 2x550;LCIT(2x1000) |
Khay chứa bản in / bản nhận Fax (tờ) |
1 Bin Tray BN3090 - 100 papers |
Chức năng in |
Standard |
Chức năng quét ảnh |
Standard |
Chức năng Fax |
Fax Option Type M7 |
Ổ cứng lưu trữ tài liệu |
Standard |
CHỨC NĂNG IN |
Chức năng in laser |
Standard |
Khổ giấy in tối thiểu - tối đa |
Min A6, Max A3 |
Tốc độ in liên tục (trang/ phút) |
30 |
Ngôn ngữ in |
PCL5e, PCL6(XL), Adobe PDF Direct, XPS |
Adobe PostScript3, IPDS (option) |
Độ phân giải (dpi) |
600 × 600dpi |
Dung lượng bộ nhớ in (MB) |
1.5GB + 250GB HDD |
Cổng kết nối tiêu chuẩn |
Ethernet (1000BASE-T*/100BASE-TX/10BASE-T),
USB2.0 TypeA(2 port on back of the machine, 1 port on operational panel), TypeB, SD Slot on operational panel |
Cổng kết nối chọn thêm |
IEEE1284/ECP
Wireless LAN (IEEE802.11a/b/g/n)
Bluetooth |
Giao thức mạng |
TCP/IP (IP v4, IP v6), IPX/SPX (option) |
Môi trường hỗ trợ |
Windows XP/Vista/7/Server 2003/Server 2008/Server2008R2
Netware: 6.5*
Unix: Sun Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, Red Hat Linux, IBM AIX
Mac OS X v.10.2 or later
SAP R/3, NDPS Gateway,
IBM iSeries, AS/400-using OS/400 Host Print Transform |
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH |
Chức năng quét ảnh |
standard Color scan |
Quét ảnh với điều khiển từ máy tính |
Yes |
Quét ảnh vào thư mục với điều khiển từ máy quét |
Yes |
Quét ảnh gửi Email trực tiếp từ máy quét |
Yes |
Cổng kết nối quét ảnh |
Network |
Vùng quét ảnh bản gốc tối đa |
A3 |
Độ phân giải (dpi) |
600 dpi |
Tốc độ quét ảnh (bản/ phút) |
B&W + Color A4 200dpi: 80 ppm |
|
Định dạng tập tin quét ảnh |
Single Page
TIFF/JPEG/PDF/PDF-A/High Compression PDF, encryption PDF,OCR*
Multi Page
TIFF/PDF/PDF-A/High Compression PDF, encryption PDF,OCR* |
Quét, lưu tập tin nhiều trang |
|
Số lượng địa chỉ email có thể lưu |
2000 |
Số lượng địa chỉ email mỗi lần gửi |
500 (từ HDD)
100 (nhập trực tiếp)
100 (qua LDAP) |
CHỨC NĂNG FAX |
Chức năng Fax laser |
Fax Option Type M7 |
Kích thước văn bản gửi/ nhận |
A3 |
Mạng tương thích |
PSTN, PBX |
Phương thức nén dữ liệu |
MH, MR, MMR, JBIG |
Tốc độ modem (Kilo Bit trên giây)) |
33.6 |
Tốc độ truyền dữ liệu (Giây/ trang) |
2 giây (200x100 dpi, JBIG, ITUT #1 chart TTI off, memory transmission)
3 giây (200x100dpi, MMR, ITUT #1 chart, TTI off, memory transmission) |
Tốc độ quét tài liệu gửi Fax (giây/ trang) |
1 giây |
Tốc độ in khi nhận Fax (bản/ phút) |
30 |
Độ phân giải (dpi) |
8 x 3.85 line/mm, 200 x 100dpi,
8 x 7.7 line/mm, 200 x 200dpi,
8 x 15.4 line/mm, 16 x 15.4 line/mm, 400 x 400dpi (với option SAF memory) |
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax (MB/ trang) |
4 MB |
Thời gian lưu dữ liệu khi mất điện (giờ) |
1 |
Danh bạ số Fax gửi nhanh cài sẵn |
Yes: 2,000 số |
Chức năng gửi nhóm |
Yes: 100 nhóm |
Cài đặt giới hạn nhận Fax |
Yes |
Khoá bộ nhớ bằng mã số |
Yes |
Chế độ gửi văn bản chất lượng cao |
Yes |
Nhận diện bản gửi Fax không nội dung |
Yes |
Gửi trực tiếp tài liệu là sách/ hoá đơn… |
Yes |
Gửi Fax trực tiếp từ máy tính |
Yes |
Gửi Fax trực tiếp từ nhiều máy tính mạng LAN |
Yes |
Nhận Fax chuyển thành Email |
Yes |
Nhận/ Gửi Fax qua mạng Internet |
Yes
|