Dòng máy 4002SP trang bị tốc độ 40trang/phút đáp ứng các yêu cầu công việc cần sự nhanh chóng và chính xác cao. Thiết kế tinh tế từng đường nét với màu chủ đạo xám và trắng, bảng điều khiển cảm ứng tạo sự sang trọng và phong cách chuyên nghiệp cho văn phòng. Các chức năng tích hợp sẵn trong máy bao gồm sao chụp, in, và scan mạng màu đáp ứng mọi đòi hỏi cao vế chất lượng văn bản. Nổi bật hơn, bạn có thể cắm trực tiếp thẻ SD và USB để sử dụng nhanh chóng hơn. Có thể nói, MP 4002SP mang lại sự đổi
Giá bán : Liên hệ
02383.847.192,Di động : 0913.384.660
Thông tin sản phẩm
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT
CHỨC NĂNG SAO CHỤP |
Phương thức in |
Laser (Twin Laser Beam) |
Khổ giấy sao chụp |
Min A6 - Max A3 |
Tốc độ sao chụp (bản/ phút) |
40 |
Sao chụp liên tục (tờ) |
999 |
Thời gian khởi động (Giây) |
15 |
Tốc độ chụp bản đầu tiên (Giây) |
4.1 |
Mức phóng to/ Thu nhỏ (%) |
25 - 400 |
Khay giấy vào tiêu chuẩn (Khay X tờ) |
2 tray x 550 |
Khay giấy tay (tờ) |
100 |
Khay chứa bản sao tiêu chuẩn (tờ) |
500 |
Định lượng giấy sao chụp (gsm) |
Std tray: 60 - 216 / By pass: 52 - 220 |
Độ phân giải (dpi) |
600 x 600 dpi |
Mức phân giải sắc độ (mức) |
256 levels |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn (MB) |
512MB |
Tính năng chia bộ tài liệu |
Standard: Max 999 sets |
|
Tính năng đảo mặt bản sao |
Standard |
Công suất: Trung bình - Tối đa (Bản/ tháng) |
20K - 50K |
CÁC TIỆN ÍCH SAO CHỤP |
Hệ thống tăng tốc khởi động |
Yes |
Hệ thống tái sử dụng mực thải |
Yes |
Hệ thống bảng điều khiển |
LCD cảm ứng màu đa sắc (Có hiển thị nội dung tài liệu lưu trữ) |
Mã số quản lý thiết bị |
Yes (Cho phép phân quyền quản trị) |
Mã số cho người sử dụng (Người sử dụng) |
500 users |
Chức năng quét ảnh 1 - Chụp nhiều bản |
Yes |
Chức năng tự động xoay ảnh |
Yes |
Tự động chọn khổ giấy |
Yes |
Chụp sách/ Trang đôi |
Yes |
Chọn chế độ chụp theo kiểu ảnh bản gốc |
15 modes |
Chức năng xoá viền/ xoá giữa/ Chỉnh lề |
Max 99 mm |
Chức năng chèn bìa/ phân chương |
Yes |
Sao chụp âm bản - dương bản |
Yes |
Chụp dồn tài liệu/ Chụp lặp lại |
Max 16 in 1 Duplex |
Đánh dấu văn bản/ Số trang/ Ngày tháng |
Yes |
Tiêu thụ điện năng |
1.55 kW |
PHỤ KIỆN CHỌN THÊM |
Bộ chuyền bản gốc |
No |
Bộ chuyền và đảo bản gốc |
DF 3070: 100 sheets |
Bộ đảo mặt bản sao |
Standard |
Bộ hoàn tất tài liệu (Chia bộ/ tách trang/ bấm ghim) |
SR 3090: Sort Max 1000 sheets
SR 3120: Sort Max 3000 sheets |
Khay cấp giấy tự động (Khay X tờ) |
PB 3130 : 2 trays x 550 sheets |
Khay chứa bản in / bản nhận Fax (tờ) |
BN 3100 : 125 sheets |
Chức năng in |
Option |
Chức năng quét ảnh |
Option |
Chức năng Fax |
Option |
Ổ cứng lưu trữ tài liệu |
Option |
CHỨC NĂNG IN |
Chức năng in laser |
Option Printer/ Scanner type 5002 |
Khổ giấy in tối thiểu - tối đa |
Min A6 - Max A3 |
Tốc độ in liên tục (trang/ phút) |
40 |
Ngôn ngữ in |
PCL5e, PCL6, PDF |
PostScript 3 (with PostScript Option) |
Độ phân giải (dpi) |
600 x 600 dpi |
Dung lượng bộ nhớ in (MB) |
1 GB |
|
Cổng kết nối tiêu chuẩn |
Bi-directional IEEE 1284, Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g), Bluetooth, Gigabit Ethernet |
Cổng kết nối chọn thêm |
|
Giao thức mạng |
TCP/IP, IPX/SPX, SMB, AppleTalk |
Môi trường hỗ trợ |
Windows® XP, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server 2003, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2
Mac OS environments Macintosh OS X v10.2 or later
UNIX environments UNIX Sun® Solaris, HP-UX, SCO
OpenServer, RedHat® Linux, IBM® AIX
Novell® NetWare® environments v6.5
SAP® R/3® environments SAP® R/3® |
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH |
Chức năng quét ảnh |
Standard Color Scanner |
Quét ảnh với điều khiển từ máy tính |
Yes |
Quét ảnh vào thư mục với điều khiển từ máy quét |
SMB , FTP , NCP |
Quét ảnh gửi Email trực tiếp từ máy quét |
SMTP , SMTPS , POP , IMAP4 |
Cổng kết nối quét ảnh |
USB, Ethernet 10BaseT/100BaseTX |
Vùng quét ảnh bản gốc tối đa |
max A3 |
Độ phân giải (dpi) |
600 dpi |
Tốc độ quét ảnh (bản/ phút) |
61 ppm (B&W) / 31 ppm (Color) |
|
Định dạng tập tin quét ảnh |
JPEG,TIFF,PDF |
Quét, lưu tập tin nhiều trang |
Yes |
Số lượng địa chỉ email có thể lưu |
Max 2000 |
Số lượng địa chỉ email mỗi lần gửi |
Max 500 |
|
CHỨC NĂNG FAX |
Chức năng Fax laser |
Option: Fax Option Type 5002 |
Kích thước văn bản gửi/ nhận |
Min A6 - Max A3 |
Mạng tương thích |
PSTN,PBX |
Phương thức nén dữ liệu |
MH,MR,MMR,JBIG |
Tốc độ modem (Kilo Bit trên giây)) |
33.6 |
Tốc độ truyền dữ liệu (Giây/ trang) |
2.0 s |
Tốc độ quét tài liệu gửi Fax (giây/ trang) |
0.9 s |
Tốc độ in khi nhận Fax (bản/ phút) |
40 |
Độ phân giải (dpi) |
200 dpi |
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax (MB/ trang) |
12MB |
Thời gian lưu dữ liệu khi mất điện (giờ) |
Yes |
Danh bạ số Fax gửi nhanh cài sẵn |
Yes |
Chức năng gửi nhóm |
Yes |
Cài đặt giới hạn nhận Fax |
Yes |
Khoá bộ nhớ bằng mã số |
Yes |
Chế độ gửi văn bản chất lượng cao |
Yes |
Nhận diện bản gửi Fax không nội dung |
Yes |
Gửi trực tiếp tài liệu là sách/ hoá đơn… |
Yes |
Gửi Fax trực tiếp từ máy tính |
Yes |
Gửi Fax trực tiếp từ nhiều máy tính mạng LAN |
Yes |
Nhận Fax chuyển thành Email |
Yes |
Nhận/ Gửi Fax qua mạng Internet |
Yes
|