- Copy speed 90 cpm
- 2 tray x 1,550 sheets
- 2 tray X 550 sheets
- Bypass 100 sheets
- ARDF
- Duplex Tray
- Memory 1 GB + 250 GB HDD
- Touch Screen LCD
Giá bán : Liên hệ
0772.380.333,Di động : 0949.812.458
Thông tin sản phẩm
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT
| CHỨC NĂNG SAO CHỤP |
| Phương thức in |
Laser (Four Laser Beam) |
| Khổ giấy sao chụp |
Min A6 - Max A3 |
| Tốc độ sao chụp (bản/ phút) |
90 |
| Sao chụp liên tục (tờ) |
999 |
| Thời gian khởi động (Giây) |
300 |
| Tốc độ chụp bản đầu tiên (Giây) |
2.9 |
| Mức phóng to/ Thu nhỏ (%) |
25 - 400 |
| Khay giấy vào tiêu chuẩn (Khay X tờ) |
2 X 1,550 (Tandom Tray) + 2 X 550 |
| Khay giấy tay (tờ) |
100 |
| Khay chứa bản sao tiêu chuẩn (tờ) |
500 |
| Định lượng giấy sao chụp (gsm) |
52 - 216 gsm |
| Độ phân giải (dpi) |
600 x 600 |
| Mức phân giải sắc độ (mức) |
256 levels |
| Dung lượng bộ nhớ chuẩn (MB) |
1 GB Memory + 250 GB HDD |
| Tính năng chia bộ tài liệu |
Standard: Max 999 sets |
| |
| Tính năng đảo mặt bản sao |
Standard |
| Công suất: Trung bình - Tối đa (Bản/ tháng) |
25K - 150K |
| CÁC TIỆN ÍCH SAO CHỤP |
| Hệ thống tăng tốc khởi động |
Yes |
| Hệ thống tái sử dụng mực thải |
Yes |
| Hệ thống bảng điều khiển |
LCD cảm ứng màu đa sắc (Có hiển thị nội dung tài liệu lưu trữ) |
| Mã số quản lý thiết bị |
Yes (Cho phép phân quyền quản trị) |
| Mã số cho người sử dụng (Người sử dụng) |
500 users |
| Chức năng quét ảnh 1 - Chụp nhiều bản |
Yes |
| Chức năng tự động xoay ảnh |
Yes |
| Tự động chọn khổ giấy |
Yes |
| Chụp sách/ Trang đôi |
Yes |
| Chọn chế độ chụp theo kiểu ảnh bản gốc |
5 modes |
| Chức năng xoá viền/ xoá giữa/ Chỉnh lề |
Max 99 mm |
| Chức năng chèn bìa/ phân chương |
Yes |
| Sao chụp âm bản - dương bản |
Yes |
| Chụp dồn tài liệu/ Chụp lặp lại |
Max 16 in 1 Duplex |
| Đánh dấu văn bản/ Số trang/ Ngày tháng |
Yes |
| Tiêu thụ điện năng |
1.84 kW |
| PHỤ KIỆN CHỌN THÊM |
| Bộ chuyền bản gốc |
No |
| Bộ chuyền và đảo bản gốc |
Standard (150 sheets - One Pass Duplex Scanning) |
| Bộ đảo mặt bản sao |
Standard |
| Bộ hoàn tất tài liệu (Chia bộ/ tách trang/ bấm ghim) |
SR 4030 (Sort Max 3,000 sheets; Staple: Max 50 sheets/ 4 positions |
| Khay cấp giấy tự động (Khay X tờ) |
No |
| Khay chứa bản in / bản nhận Fax (tờ) |
No |
| Chức năng in |
Option |
| Chức năng quét ảnh |
Option |
| Chức năng Fax |
Option |
| Ổ cứng lưu trữ tài liệu |
Standard |
| CHỨC NĂNG IN |
| Chức năng in laser |
Printer Scanner Unit type 9001 |
| Khổ giấy in tối thiểu - tối đa |
Min A6 - Max A3 |
| Tốc độ in liên tục (trang/ phút) |
90 |
| Ngôn ngữ in |
Standard: RPCS, PCL5e, PCL7 |
| PostScript 3 (with PostScript Option) |
| Độ phân giải (dpi) |
1200 x 1200 dpi |
| Dung lượng bộ nhớ in (MB) |
1.5 GB + 160 GB shared with Copier |
| |
| Cổng kết nối tiêu chuẩn |
USB 2.0,USB Host, Ethernet 10base-T/100baseTX |
| Cổng kết nối chọn thêm |
Wireless LAN (IEEE802.11b), IEEE1394, IEEE1284, Bluetooth, USB Host 1000Base T Ethernet |
| Giao thức mạng |
TCP/IP, IPX/SPX, SMB, AppleTalk |
| Môi trường hỗ trợ |
Windows 2000/ XP/ Server 2003/ Vista |
| CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH |
| Chức năng quét ảnh |
Printer Scanner Unit type 9001 ( COLOR ) |
| Quét ảnh với điều khiển từ máy tính |
Yes |
| Quét ảnh vào thư mục với điều khiển từ máy quét |
Yes |
| Quét ảnh gửi Email trực tiếp từ máy quét |
Yes |
| Cổng kết nối quét ảnh |
Standard: Ethernet, Option: Wireless LAN, Gigabit Ethernet |
| Vùng quét ảnh bản gốc tối đa |
Max A3 |
| Độ phân giải (dpi) |
|
| Tốc độ quét ảnh (bản/ phút) |
Color: 55 ipm (Simplex ) / 90 ipm ( Duplex ) B / W: 80 ipm ( Simplex ) / 130 ipm ( Duplex ) |
| |
| Định dạng tập tin quét ảnh |
JPEG/ PDF/ TIFF |
| Quét, lưu tập tin nhiều trang |
Yes |
| Số lượng địa chỉ email có thể lưu |
Max 2.000 |
| Số lượng địa chỉ email mỗi lần gửi |
Max 500 |
| CHỨC NĂNG FAX |
| Chức năng Fax laser |
Option: Fax Option Type 9001 |
| Kích thước văn bản gửi/ nhận |
Min A6 - Max A3 |
| Mạng tương thích |
PSTN,PBX |
| Phương thức nén dữ liệu |
MH,MR,MMR,JBIG |
| Tốc độ modem (Kilo Bit trên giây)) |
33.6 |
| Tốc độ truyền dữ liệu (Giây/ trang) |
2.0 |
| Tốc độ quét tài liệu gửi Fax (giây/ trang) |
Max 0.7 |
| Tốc độ in khi nhận Fax (bản/ phút) |
90 |
| Độ phân giải (dpi) |
Max 400 |
| Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax (MB/ trang) |
4MB / 320 pages |
| Thời gian lưu dữ liệu khi mất điện (giờ) |
1 |
| Danh bạ số Fax gửi nhanh cài sẵn |
2,000 quick dial |
| Chức năng gửi nhóm |
100 / 500 |
| Cài đặt giới hạn nhận Fax |
Yes |
| Khoá bộ nhớ bằng mã số |
Yes |
| Chế độ gửi văn bản chất lượng cao |
Yes |
| Nhận diện bản gửi Fax không nội dung |
Yes |
| Gửi trực tiếp tài liệu là sách/ hoá đơn… |
Yes |
| Gửi Fax trực tiếp từ máy tính |
Yes |
| Gửi Fax trực tiếp từ nhiều máy tính mạng LAN |
Yes |
| Nhận Fax chuyển thành Email |
Yes |
| Nhận/ Gửi Fax qua mạng Internet |
Yes
|