Khối lượng thông tin đang ngày càng bùng nổ, và giải pháp để đơn giản hóa việc xử lý tài liệu là rất cần thiết. Nằm trong dòng máy tốc độ cực cao, MP 6002 sẽ giúp điều đó trở nên dễ dàng. Sao chụp, in, scan, fax, hoàn tất tài liệu. Giờ đây, bạn có thể xử lý khối lượng tài liệu lớn và vẫn cam đoan được bảo mật chặt chẽ
Hiệu suất ở mức cao 60 trang/phút
Thân thiện môi trường
Tiết kiệm giấy và năng lượng
Giá bán : Liên hệ
02383.847.192,Di động : 0913.384.660
Thông tin sản phẩm
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT
CHỨC NĂNG SAO CHỤP |
Phương thức in |
Laser (Four Laser Beam) |
Khổ giấy sao chụp |
Min A6 - Max A3 |
Tốc độ sao chụp (bản/ phút) |
60 |
Sao chụp liên tục (tờ) |
999 |
Thời gian khởi động (Giây) |
30 |
Tốc độ chụp bản đầu tiên (Giây) |
3.9 |
Mức phóng to/ Thu nhỏ (%) |
25 - 400 |
Khay giấy vào tiêu chuẩn (Khay X tờ) |
2 X 1,550 (Tandom Tray) + 2 X 550 |
Khay giấy tay (tờ) |
100 |
Khay chứa bản sao tiêu chuẩn (tờ) |
500 |
Định lượng giấy sao chụp (gsm) |
52 - 216 gsm |
Độ phân giải (dpi) |
600 x 600 |
Mức phân giải sắc độ (mức) |
256 levels |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn (MB) |
1 GB Memory + 250 GB HDD |
Tính năng chia bộ tài liệu |
Standard: Max 999 sets |
|
Tính năng đảo mặt bản sao |
Standard |
Công suất: Trung bình - Tối đa (Bản/ tháng) |
25K - 150K |
CÁC TIỆN ÍCH SAO CHỤP |
Hệ thống tăng tốc khởi động |
Yes |
Hệ thống tái sử dụng mực thải |
Yes |
Hệ thống bảng điều khiển |
LCD cảm ứng màu đa sắc (Có hiển thị nội dung tài liệu lưu trữ) |
Mã số quản lý thiết bị |
Yes (Cho phép phân quyền quản trị) |
Mã số cho người sử dụng (Người sử dụng) |
500 users |
Chức năng quét ảnh 1 - Chụp nhiều bản |
Yes |
Chức năng tự động xoay ảnh |
Yes |
Tự động chọn khổ giấy |
Yes |
Chụp sách/ Trang đôi |
Yes |
Chọn chế độ chụp theo kiểu ảnh bản gốc |
5 modes |
Chức năng xoá viền/ xoá giữa/ Chỉnh lề |
Max 99 mm |
Chức năng chèn bìa/ phân chương |
Yes |
Sao chụp âm bản - dương bản |
Yes |
Chụp dồn tài liệu/ Chụp lặp lại |
Max 16 in 1 Duplex |
Đánh dấu văn bản/ Số trang/ Ngày tháng |
Yes |
Tiêu thụ điện năng |
1.71 kW |
PHỤ KIỆN CHỌN THÊM |
Bộ chuyền bản gốc |
No |
Bộ chuyền và đảo bản gốc |
Standard (150 sheets - One Pass Duplex Scanning) |
Bộ đảo mặt bản sao |
Standard |
Bộ hoàn tất tài liệu (Chia bộ/ tách trang/ bấm ghim) |
SR 4030 (Sort Max 3,000 sheets; Staple: Max 50 sheets/ 4 positions |
Khay cấp giấy tự động (Khay X tờ) |
No |
Khay chứa bản in / bản nhận Fax (tờ) |
No |
Chức năng in |
Option |
Chức năng quét ảnh |
Option |
Chức năng Fax |
Option |
Ổ cứng lưu trữ tài liệu |
Standard |
CHỨC NĂNG IN |
Chức năng in laser |
Printer Scanner Unit type 9001 |
Khổ giấy in tối thiểu - tối đa |
Min A6 - Max A3 |
Tốc độ in liên tục (trang/ phút) |
60 |
Ngôn ngữ in |
Standard: RPCS, PCL5e, PCL7 |
PostScript 3 (with PostScript Option) |
Độ phân giải (dpi) |
1200 x 1200 dpi |
Dung lượng bộ nhớ in (MB) |
1.5 GB + 160 GB shared with Copier |
|
Cổng kết nối tiêu chuẩn |
USB 2.0,USB Host, Ethernet 10base-T/100baseTX |
Cổng kết nối chọn thêm |
Wireless LAN (IEEE802.11b), IEEE1394, IEEE1284, Bluetooth, USB Host 1000Base T Ethernet |
Giao thức mạng |
TCP/IP, IPX/SPX, SMB, AppleTalk |
Môi trường hỗ trợ |
Windows 2000/ XP/ Server 2003/ Vista |
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH |
Chức năng quét ảnh |
Printer Scanner Unit type 9001 ( COLOR ) |
Quét ảnh với điều khiển từ máy tính |
Yes |
Quét ảnh vào thư mục với điều khiển từ máy quét |
Yes |
Quét ảnh gửi Email trực tiếp từ máy quét |
Yes |
Cổng kết nối quét ảnh |
Standard: Ethernet, Option: Wireless LAN, Gigabit Ethernet |
Vùng quét ảnh bản gốc tối đa |
Max A3 |
Độ phân giải (dpi) |
|
Tốc độ quét ảnh (bản/ phút) |
Color: 55 ipm (Simplex ) / 90 ipm ( Duplex ) B / W: 80 ipm ( Simplex ) / 130 ipm ( Duplex ) |
|
Định dạng tập tin quét ảnh |
JPEG/ PDF/ TIFF |
Quét, lưu tập tin nhiều trang |
Yes |
Số lượng địa chỉ email có thể lưu |
Max 2.000 |
Số lượng địa chỉ email mỗi lần gửi |
Max 500 |
CHỨC NĂNG FAX |
Chức năng Fax laser |
Option: Fax Option Type 9001 |
Kích thước văn bản gửi/ nhận |
Min A6 - Max A3 |
Mạng tương thích |
PSTN,PBX |
Phương thức nén dữ liệu |
MH,MR,MMR,JBIG |
Tốc độ modem (Kilo Bit trên giây)) |
33.6 |
Tốc độ truyền dữ liệu (Giây/ trang) |
2.0 |
Tốc độ quét tài liệu gửi Fax (giây/ trang) |
Max 0.7 |
Tốc độ in khi nhận Fax (bản/ phút) |
60 |
Độ phân giải (dpi) |
Max 400 |
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax (MB/ trang) |
4MB / 320 pages |
Thời gian lưu dữ liệu khi mất điện (giờ) |
1 |
Danh bạ số Fax gửi nhanh cài sẵn |
2,000 quick dial |
Chức năng gửi nhóm |
100 / 500 |
Cài đặt giới hạn nhận Fax |
Yes |
Khoá bộ nhớ bằng mã số |
Yes |
Chế độ gửi văn bản chất lượng cao |
Yes |
Nhận diện bản gửi Fax không nội dung |
Yes |
Gửi trực tiếp tài liệu là sách/ hoá đơn… |
Yes |
Gửi Fax trực tiếp từ máy tính |
Yes |
Gửi Fax trực tiếp từ nhiều máy tính mạng LAN |
Yes |
Nhận Fax chuyển thành Email |
Yes |
Nhận/ Gửi Fax qua mạng Internet |
Yes
|