- Copy speed 30 ppm
- 1st tray x 500 sheets
- 2 ndtray x 550 sheets
- Bypass 100 sheets
- Duplex
- 512 MB RAM
- Color Touch Screen LCD 9 inchs
- USB & Network Interface
Giá bán : Liên hệ
02383.847.192,Di động : 0913.384.660
Thông tin sản phẩm
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT
| CHỨC NĂNG SAO CHỤP |
| Phương thức in |
Laser |
| Khổ giấy sao chụp |
Min A6, Max A3 |
| Tốc độ sao chụp (bản/ phút) |
30 |
| Sao chụp liên tục (tờ) |
999 |
| Thời gian khởi động (Giây) |
15 |
| Tốc độ chụp bản đầu tiên (Giây) |
4.2 |
| Mức phóng to/ Thu nhỏ (%) |
25-400 |
| Khay giấy vào tiêu chuẩn (Khay X tờ) |
1 x 500 + 1 x 550 |
| Khay giấy tay (tờ) |
100 |
| Khay chứa bản sao tiêu chuẩn (tờ) |
500 |
| Định lượng giấy sao chụp (gsm) |
52-157 gsm |
| Độ phân giải (dpi) |
600dpi / 1bit (Không HDD)
600dpi / 2bit (Có HDD) |
| Mức phân giải sắc độ (mức) |
|
| Dung lượng bộ nhớ chuẩn (MB) |
512MB |
| Tính năng chia bộ tài liệu |
sort, rotate sort |
| shift sort (phải gắn finisher) |
| Tính năng đảo mặt bản sao |
Standard |
| Công suất: Trung bình - Tối đa (Bản/ tháng) |
5K-20k |
| CÁC TIỆN ÍCH SAO CHỤP |
| Hệ thống tăng tốc khởi động |
Yes |
| Hệ thống tái sử dụng mực thải |
|
| Hệ thống bảng điều khiển |
Cảm ứng 9 inches |
| Mã số quản lý thiết bị |
|
| Mã số cho người sử dụng (Người sử dụng) |
Yes, 1000 codes(phải có HDD) |
| Chức năng quét ảnh 1 - Chụp nhiều bản |
Yes |
| Chức năng tự động xoay ảnh |
Yes |
| Tự động chọn khổ giấy |
Yes |
| Chụp sách/ Trang đôi |
Yes, Phải có HDD |
| Chọn chế độ chụp theo kiểu ảnh bản gốc |
Yes |
| Chức năng xoá viền/ xoá giữa/ Chỉnh lề |
Yes |
| Chức năng chèn bìa/ phân chương |
Yes |
| Sao chụp âm bản - dương bản |
Yes |
| Chụp dồn tài liệu/ Chụp lặp lại |
Yes |
| Đánh dấu văn bản/ Số trang/ Ngày tháng |
Yes |
| Tiêu thụ điện năng |
1.6kW |
| PHỤ KIỆN CHỌN THÊM |
| Bộ chuyền bản gốc |
option |
| Bộ chuyền và đảo bản gốc |
option |
| Bộ đảo mặt bản sao |
Standard |
| Bộ hoàn tất tài liệu (Chia bộ/ tách trang/ bấm ghim) |
option |
| Khay cấp giấy tự động (Khay X tờ) |
1x550 hoặc 2x550;LCIT(2x1000) |
| Khay chứa bản in / bản nhận Fax (tờ) |
1 Bin Tray BN3090 - 100 papers |
| Chức năng in |
Printer Unit Type M7 |
| Chức năng quét ảnh |
Scanner Enhance Option Type M7(phải gắn PU Type M7 trước) |
| Chức năng Fax |
Fax Option Type M7 |
| Ổ cứng lưu trữ tài liệu |
Hard Disk Drive Option Type M7 |
| CHỨC NĂNG IN |
| Chức năng in laser |
Option Printer Unit Type M7 |
| Khổ giấy in tối thiểu - tối đa |
Min A6, Max A3 |
| Tốc độ in liên tục (trang/ phút) |
30 |
| Ngôn ngữ in |
PCL5e, PCL6(XL), Adobe PDF Direct, XPS |
| Adobe PostScript3, IPDS (option) |
| Độ phân giải (dpi) |
600 × 600dpi |
| Dung lượng bộ nhớ in (MB) |
512MB |
| Cổng kết nối tiêu chuẩn |
Ethernet (1000BASE-T*/100BASE-TX/10BASE-T),
USB2.0 TypeA(2 port on back of the machine, 1 port on operational panel), TypeB, SD Slot on operational panel |
| Cổng kết nối chọn thêm |
IEEE1284/ECP
Wireless LAN (IEEE802.11a/b/g/n)
Bluetooth |
| Giao thức mạng |
TCP/IP (IP v4, IP v6), IPX/SPX (option) |
| Môi trường hỗ trợ |
Windows XP/Vista/7/Server 2003/Server 2008/Server2008R2
Netware: 6.5*
Unix: Sun Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, Red Hat Linux, IBM AIX
Mac OS X v.10.2 or later
SAP R/3, NDPS Gateway,
IBM iSeries, AS/400-using OS/400 Host Print Transform |
| CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH |
| Chức năng quét ảnh |
Scanner Option Unit Type M7 |
| Quét ảnh với điều khiển từ máy tính |
Yes |
| Quét ảnh vào thư mục với điều khiển từ máy quét |
Yes |
| Quét ảnh gửi Email trực tiếp từ máy quét |
Yes |
| Cổng kết nối quét ảnh |
Network |
| Vùng quét ảnh bản gốc tối đa |
A3 |
| Độ phân giải (dpi) |
600 dpi |
| Tốc độ quét ảnh (bản/ phút) |
B&W + Color A4 200dpi: 80 ppm |
| |
| Định dạng tập tin quét ảnh |
Single Page
TIFF/JPEG/PDF/PDF-A/High Compression PDF, encryption PDF,OCR*
Multi Page
TIFF/PDF/PDF-A/High Compression PDF, encryption PDF,OCR* |
| Quét, lưu tập tin nhiều trang |
|
| Số lượng địa chỉ email có thể lưu |
2000 |
| Số lượng địa chỉ email mỗi lần gửi |
500 (từ HDD)
100 (nhập trực tiếp)
100 (qua LDAP) |
| CHỨC NĂNG FAX |
| Chức năng Fax laser |
Fax Option Type M7 |
| Kích thước văn bản gửi/ nhận |
A3 |
| Mạng tương thích |
PSTN, PBX |
| Phương thức nén dữ liệu |
MH, MR, MMR, JBIG |
| Tốc độ modem (Kilo Bit trên giây)) |
33.6 |
| Tốc độ truyền dữ liệu (Giây/ trang) |
2 giây (200x100 dpi, JBIG, ITUT #1 chart TTI off, memory transmission)
3 giây (200x100dpi, MMR, ITUT #1 chart, TTI off, memory transmission) |
| Tốc độ quét tài liệu gửi Fax (giây/ trang) |
1 giây |
| Tốc độ in khi nhận Fax (bản/ phút) |
30 |
| Độ phân giải (dpi) |
8 x 3.85 line/mm, 200 x 100dpi,
8 x 7.7 line/mm, 200 x 200dpi,
8 x 15.4 line/mm, 16 x 15.4 line/mm, 400 x 400dpi (với option SAF memory) |
| Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax (MB/ trang) |
4 MB |
| Thời gian lưu dữ liệu khi mất điện (giờ) |
1 |
| Danh bạ số Fax gửi nhanh cài sẵn |
Yes: 2,000 số |
| Chức năng gửi nhóm |
Yes: 100 nhóm |
| Cài đặt giới hạn nhận Fax |
Yes |
| Khoá bộ nhớ bằng mã số |
Yes |
| Chế độ gửi văn bản chất lượng cao |
Yes |
| Nhận diện bản gửi Fax không nội dung |
Yes |
| Gửi trực tiếp tài liệu là sách/ hoá đơn… |
Yes |
| Gửi Fax trực tiếp từ máy tính |
Yes |
| Gửi Fax trực tiếp từ nhiều máy tính mạng LAN |
Yes |
| Nhận Fax chuyển thành Email |
Yes |
| Nhận/ Gửi Fax qua mạng Internet |
Yes
|