- Copy speed 33 cpm
- 1st tray x 500 sheets
- 2 ndtray x 550 sheets
- Bypass 100 sheets
- Duplex tray
- 512 MB
- Color Touch Screen LCD
Giá bán : Liên hệ
02383.847.192,Di động : 0913.384.660
Thông tin sản phẩm
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT
CHỨC NĂNG SAO CHỤP |
Phương thức in |
Laser |
Khổ giấy sao chụp |
Min A6 - Max A3 |
Tốc độ sao chụp (bản/ phút) |
33 |
Sao chụp liên tục (tờ) |
999 |
Thời gian khởi động (Giây) |
20 |
Tốc độ chụp bản đầu tiên (Giây) |
4,5 |
Mức phóng to/ Thu nhỏ (%) |
25 - 400 |
Khay giấy vào tiêu chuẩn (Khay X tờ) |
Tray 1: 500, Tray 2: 550 |
Khay giấy tay (tờ) |
100 |
Khay chứa bản sao tiêu chuẩn (tờ) |
500 |
Định lượng giấy sao chụp (gsm) |
52 - 157 gsm |
Độ phân giải (dpi) |
600 x 600 dpi |
Mức phân giải sắc độ (mức) |
256 levels |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn (MB) |
512 MB |
Tính năng chia bộ tài liệu |
Standard: Max 999 sets |
|
Tính năng đảo mặt bản sao |
Standard |
Công suất: Trung bình - Tối đa (Bản/ tháng) |
9K - 30K |
CÁC TIỆN ÍCH SAO CHỤP
|
Hệ thống tăng tốc khởi động |
Yes |
Hệ thống tái sử dụng mực thải |
Yes |
Hệ thống bảng điều khiển |
LCD cảm ứng màu đa sắc (Có hiển thị nội dung tài liệu lưu trữ) |
Mã số quản lý thiết bị |
Yes (Cho phép phân quyền quản trị) |
Mã số cho người sử dụng (Người sử dụng) |
500 users |
Chức năng quét ảnh 1 - Chụp nhiều bản |
Yes |
Chức năng tự động xoay ảnh |
Yes |
Tự động chọn khổ giấy |
Yes |
Chụp sách/ Trang đôi |
Yes |
Chọn chế độ chụp theo kiểu ảnh bản gốc |
15 modes |
Chức năng xoá viền/ xoá giữa/ Chỉnh lề |
Max 99 mm |
Chức năng chèn bìa/ phân chương |
Yes |
Sao chụp âm bản - dương bản |
Yes |
Chụp dồn tài liệu/ Chụp lặp lại |
Max 8 in 1 (Max 16 in 1 w Duplex Opt) |
Đánh dấu văn bản/ Số trang/ Ngày tháng |
Yes |
Tiêu thụ điện năng |
1.6 kW |
PHỤ KIỆN CHỌN THÊM |
Bộ chuyền bản gốc |
No |
Bộ chuyền và đảo bản gốc |
DF3060: 50 sheets |
Bộ đảo mặt bản sao |
Standard |
Bộ hoàn tất tài liệu (Chia bộ/ tách trang/ bấm ghim) |
SR 3070: Sort Max 500 sheets
SR 3090: Sort Max 1000 sheets |
Khay cấp giấy tự động (Khay X tờ) |
PB3130: 2 trays x 550 sheets, PB3120: 1 tray x 550 sheets |
Khay chứa bản in / bản nhận Fax (tờ) |
BN3090: 125 sheets |
Chức năng in |
No |
Chức năng quét ảnh |
No |
Chức năng Fax |
No |
Ổ cứng lưu trữ tài liệu |
No |
CHỨC NĂNG IN |
Chức năng in laser |
Option Printer/ Scanner type 3352 |
Khổ giấy in tối thiểu - tối đa |
Min A6 - Max A3 |
Tốc độ in liên tục (trang/ phút) |
23/28/33 |
Ngôn ngữ in |
Standard: PCL5e, PLC6 |
PostScript 3 (with PostScript Option) |
Độ phân giải (dpi) |
600 x 600 dpi |
Dung lượng bộ nhớ in (MB) |
1 GB |
|
Cổng kết nối tiêu chuẩn |
USB 2.0, Ethernet 10base-T/100baseTX |
Cổng kết nối chọn thêm |
IEEE 1284, Wireless LAN IEEE 802.11 a/b/g |
Giao thức mạng |
TCP/IP, IPX/SPX, SMB, AppleTalk |
Môi trường hỗ trợ |
Windows® XP/Vista/7/Server 2003/Server 2008
Novell® NetWare® 6.5 or later
UNIX Sun® Solaris 2.6/7/8/9/10
HP-UX 10.x/11.x/11iv2,iv3
SCO OpenServer 5.0.6/5.0.7/6.0
RedHat® Linux 6.x/7.x/8.x/9.x/Enterprise
IBM® AIX v4.3/5L v5.1/5.2/5.3
Macintosh X v10.2 or later
NDPS Gateway Netware 6.5 (SP3 or later)
IBM® iSeries
AS/400 using OS4/00 Host Print Transform
Citrix Presentation Server 4.5/Citrix XenApp 5.0 |
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH |
Chức năng quét ảnh |
Option Printer/ Scanner type 3352 |
Quét ảnh với điều khiển từ máy tính |
Yes |
Quét ảnh vào thư mục với điều khiển từ máy quét |
SMTP, SMTPS, TCP/IP |
Quét ảnh gửi Email trực tiếp từ máy quét |
SMB, FTP, NCP |
Cổng kết nối quét ảnh |
USB, Ethernet 10BaseT/100BaseTX |
Vùng quét ảnh bản gốc tối đa |
Max A3 |
Độ phân giải (dpi) |
Max 600 |
Tốc độ quét ảnh (bản/ phút) |
Max 50 ppm |
|
Định dạng tập tin quét ảnh |
JPEG/ PDF/ TIFF |
Quét, lưu tập tin nhiều trang |
Yes |
Số lượng địa chỉ email có thể lưu |
Max 2.000 |
Số lượng địa chỉ email mỗi lần gửi |
Max 500 |
CHỨC NĂNG FAX |
Chức năng Fax laser |
Option: Fax Option Type 3352 |
Kích thước văn bản gửi/ nhận |
Min A6 - Max A3 |
Mạng tương thích |
PSTN,PBX |
Phương thức nén dữ liệu |
MH,MR,MMR,JBIG |
Tốc độ modem (Kilo Bit trên giây)) |
33,6 |
Tốc độ truyền dữ liệu (Giây/ trang) |
3.0 s |
Tốc độ quét tài liệu gửi Fax (giây/ trang) |
0.5 s |
Tốc độ in khi nhận Fax (bản/ phút) |
23/28/33 |
Độ phân giải (dpi) |
200 dpi |
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax (MB/ trang) |
4MB |
Thời gian lưu dữ liệu khi mất điện (giờ) |
Yes |
Danh bạ số Fax gửi nhanh cài sẵn |
Yes |
Chức năng gửi nhóm |
Yes |
Cài đặt giới hạn nhận Fax |
Yes |
Khoá bộ nhớ bằng mã số |
Yes |
Chế độ gửi văn bản chất lượng cao |
Yes |
Nhận diện bản gửi Fax không nội dung |
Yes |
Gửi trực tiếp tài liệu là sách/ hoá đơn… |
Yes |
Gửi Fax trực tiếp từ máy tính |
Yes |
Gửi Fax trực tiếp từ nhiều máy tính mạng LAN |
Yes |
Nhận Fax chuyển thành Email |
Yes |
Nhận/ Gửi Fax qua mạng Internet |
Yes
|